Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRDN8-Q (1pha) 50000BTU 1 chiều Inverter

Mã: MCD1-50CRDN8-Q
Đánh giá: 

Liên hệ

Ưu đãi hấp dẫn

Hỏng gì đổi lấy – Trong vòng 36 tháng

Bảng báo giá nhân công – vật tư lắp đặt

Góp ý – phản ánh chất lượng dịch vụ

Đặc điểm nổi bật: 

  • Model: Midea MCD1-50CRDN8-Q (1pha)
  • Mặt lạ thổi gió 360 độ làm lạnh siêu nhanh
  • Môi chất lạnh gas R32
  • Trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ và các thông số
  • Bảo hành 36 tháng

YÊN TÂM MUA SẮM TẠI
THỊNH PHÁT

  •  Hàng chính hãng 100%

    Hàng chính hãng 100%

  • Giao hàng trong ngày

    Giao hàng trong ngày

  • Chính sách đổi trả linh hoạt

    Chính sách đổi trả linh hoạt

  • Thanh toán thuận tiện

    Thanh toán thuận tiện

  • Nhân viên tư vấn nhiệt tình

    Nhân viên tư vấn nhiệt tình

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

    Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp

Mô tả

Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRDN8-Q (1pha) 50000BTU 1 chiều Inverter

Bạn thấy bài viết này thế nào?

Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-50CRDN8-Q (1pha) 50000BTU 1 chiều Inverter

Model     MCD1-50CRDN8-Q
Nguồn cấp
Dàn lạnh V/Ph/Hz 220~240/1/50
Dàn nóng V/Ph/Hz 220~240/1/50
Công suất làm lạnh (1)
kW 14.0 (4.5~15.8)
Btu/h 48500 (12000~50000)
Công suất tiêu thụ
Làm lạnh
W
5000 (850~5400)
Sưởi
Chỉ số hiệu quả năng lượng EER (Làm lạnh) W/W 2.84
Dàn lạnh
Màu mặt nạ   Trắng
Quạt Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) m 3/h 1950/1800/1600
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) dB(A) 54/52/49
Lọc gió (2)   Standard
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
Thân máy   830x830x245
Bảng trang trí mm 950x950x55
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
Vỏ thùng mm 910x910x290
Bảng trang trí mm 1035x1035x90
Trọng lượng tịnh/tổng Tịnh/ Tổng kg 27.4/31.8
  Bảng trang trí kg 6/9
Phạm vi hoạt động Làm lạnh   16~32
Dàn nóng
Lưu lượng gió m 3/h 4800
Máy nén
Loại   Rotary
Công suất động cơ W 4.8
Loại môi chất lạnh Loại   R32
Độ ồn (4) Làm lạnh/ Sưởi ấm   10.0
Kích thước máy (rộng*dài*cao)   946x410x810
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)   1090x500x885
Trọng lượng tịnh/tổng kg 58.5/63.5
Kết nối đường ống
Ống lỏng / ống hơi (loe) mm 9.52/15.9
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) mm ODΦ25/ODΦ16
Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị m 50
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30